Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R5R9R3R1*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 7417-1:2004
Năm ban hành 2004

Publication date

Tình trạng W - Hết hiệu lực (Withdraw)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp - Phần 1: Yêu cầu chung
Tên tiếng Anh

Title in English

Conduit systems for cable management - Part 1: General requirements
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

IEC 61386-1:1996, Amd.1:2000
IDT - Tương đương hoàn toàn
Thay thế bằng

Replaced by

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

29.120.10 - ống cách điện
Số trang

Page

41
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 164,000 VNĐ
Bản File (PDF):492,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này qui định các yêu cầu và các thử nghiệm đối với hệ thống ống, bao gồm ống và phụ kiện ống, dùng để bảo vệ và quản lý các dây dẫn có cách điện và/hoặc cáp cách điện trong hệ thống lắp đặt điện hoặc trong hệ thống truyền thông có điện áp đến 1 000 V xoay chiều và/hoặc 1 500 V một chiều. Tiêu chuẩn này áp dụng cho hệ thống ống kim loại, phi kim loại và hệ thống kết hợp cả kim loại và phi kim loại, kể cả các đầu kết thúc hệ thống, có ren và không có ren. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho vỏ hộp và hộp đầu nối thuộc phạm vi áp dụng của IEC 670.
CHÚ THÍCH 1: Một số hệ thống ống cũng có thể thích hợp để sử dụng trong môi trường khí quyển nguy hiểm. Khi đó, cần chú ý đưa thêm các yêu cầu cần thiết đối với thiết bị được lắp đặt trong những điều kiện như vậy.
CHÚ THÍCH 2: Dây nối đất có thể được cách điện, có thể không được cách điện.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
IEC 417:1973, Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets, as well as all of the supplements A to L (Ký hiệu đồ họa để sử dụng trên thiết bị. Chỉ mục, khảo sát và lập tờ rơi, cũng như tất cả các bổ sung từ A đến L)
IEC 423:1993, Conduits for electrical purposes-Outside diameters of conduits for electrical installations and threads for conduits and fitting (Ống dùng cho mục đích điện-Đường kính ngoài của ống dùng cho lắp đặt điện và ren dùng cho ống và phụ kiện ống)
IEC 529:1989, Degrees of protection provided by enclosures (IP Code) (Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài (Mã IP))
IEC 670:1989, General requirements for enclosures for accessories for household and similar fixed electrical installations (Yêu cầu chung đối với vỏ bọc dùng cho các khí cụ điện dùng trong gia đình và các hệ thống lắp đặt điện cố định tương tự)
IEC 60695-2-1/1:1994, Fire hazard testing-Part 2:Test methods-Section 1/Sheet 1:Glow-wire end-product test and guidance (Thử nghiệm rủi ro cháy-Phần 2:Phương pháp thử-Mục 1/Tờ 1:Thử nghiệm thành phẩm bằng sợi dây nóng đỏ và hướng dẫn)
IEC 60695-2-4/1:1991, Fire hazard testing-Part 2:Test methods-Section 4/Sheet 1:1 kW nominal pre-mixed test flame and guidance (Thử nghiệm rủi ro cháy-Phần 2:Phương pháp thử-Mục 4/Tờ 1:Ngọn lửa thử nghiệm trộn trước 1 kW danh nghĩa và hướng dẫn)
Quyết định công bố

Decision number

55/QĐ-BKHCN , Ngày 14-01-2005