Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R2R2R8R2*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 6149:2003
Năm ban hành 2003

Publication date

Tình trạng W - Hết hiệu lực (Withdraw)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng - Độ bền với áp suất bên trong - Phương pháp thử
Tên tiếng Anh

Title in English

Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Resistance to internal pressure - Test method
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 1167: 1996
IDT - Tương đương hoàn toàn
Thay thế cho

Replace

Thay thế bằng

Replaced by

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

23.040.20 - Ống bằng chất dẻo
Số trang

Page

15
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):180,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này qui định ph-ơng pháp xác định độ bền của các ống nhựa nhiệt dẻo khi chịu áp suất nước bên trong không đổi ở nhiệt độ không đổi.
Tiêu chuẩn này có thể áp dụng cho các ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6150-1:2003 (ISO 161-1:1996), ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng-Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa-Phần 1:Dãy thông số theo hệ mét.
TCVN 6145:1996 (ISO 3126:1974), ống nhựa-Đo kích th-ớc.
ISO/TR 9080:1992, Thermoplastics pipes for the transport of fluids-Methods of extrapolation of hydrostatic stress rupture data to determine the long-term hydrostatic strength of thermoplastics pipe materials (ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng-Phương pháp ngoại suy các dữ liệu phá hỏng do áp suất thuỷ tĩnh để xác định sức bền thuỷ tĩnh lâu dài của vật liệu ống nhựa nhiệt dẻo).