Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R4R6R3R7*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 5438:2004
Năm ban hành 2004

Publication date

Tình trạng W - Hết hiệu lực (Withdraw)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa
Tên tiếng Anh

Title in English

Cements - Terminology and definitions
Thay thế cho

Replace

Thay thế bằng

Replaced by

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

01.040.91 - Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10 - Xi măng. Thạch cao. Vữa
Lĩnh vực chuyên ngành

Specialized field

1.1.7 - Thuật ngữ, ký hiệu về vật liệu
Số trang

Page

12
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):144,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các thuật ngữ và định nghĩa liên quan đến loại, thành phần và tính chất kỹ thuật của xi măng.
Quyết định công bố

Decision number

2733/ QĐ/ BKHCN , Ngày 09-12-2008
Ban kỹ thuật

Technical Committee

TCVN/TC74 Xi măng - Vôi