Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R1R4R3R6*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 2220-2:2008
Năm ban hành 2008

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Bản vẽ kỹ thuật - Ổ lăn - Phần 2: Biểu diễn chi tiết đơn giản
Tên tiếng Anh

Title in English

Technical drawings - Rolling bearings - Part 2: Detailed simplified representation
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 8826-2:1994
IDT - Tương đương hoàn toàn
Thay thế cho

Replace

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

01.100.20 - Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Số trang

Page

14
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):168,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định cách biểu diễn chi tiết đơn giản cho các loại ổ lăn khác nhau. Nên dùng cách biểu diễn này khi không cần biểu diễn một cách chi tiết và chính xác hình dáng của ổ lăn, ví dụ trong các bản vẽ lắp.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2220-1:2008 (IS0 8826-1:1989), Bản vẽ kỹ thuật-Ổ lăn-Phần 1:Biểu diễn chung đơn giản.
ISO 15:1981, Rolling bearings-Radial Boundary dimensions-General plan (Ổ lăn-Ổ đỡ-kích thước bao – Sơ đồ chung).
ISO 104:2002 Rolling bearings – Thrust bearings-Boundary dimensions, general plan (Ổ lăn-Ổ chặn – Kích thước bao – Sơ đồ chung).
ISO 355:1977, Rolling bearings-Metric tapered roller bearings-Boundary dimensions and series designations (Ổ lăn-Ổ côn hệ mét – Kích thước bao và ký hiệu loạt).
ISO 582:1995, Rolling bearings-Metric series-Chamfer dimension limits (Ổ lăn-Loạt hệ mét-Giới hạn kích thước vát mép).
ISO 1206:1982, Needle roller bearings-Light and medium series-Dimensions and tolerances (Ổ kim-Loạt nhẹ và loạt trung bình-Kích thước và dung sai).
ISO 3030:1974, Needle roller bearings-Needle roller and cage assemblies-Metric series-Part 1:Radial needle roller and cage assemblies-Boundary dimensions and tolerances (Ổ kim-đũa kim và cụm vòng cách-Loạt hệ mét-Phần 1:Ổ kim đỡ và cụm vòng cách – Kích thước bao và dung sai).
ISO 3031:1979, Needle roller bearings-Thrust needle roller and cage assemblies, thrust washers-Dimensions and tolerances (Ổ kim-đũa kim và cụm vòng cách, vòng đệm chặn-Kích thước và dung sai).
ISO 3245:1974, Rolling bearings-Needle roller bearings, drawn cup, without inner ring-Metric series-Boundary dimensions and tolerances (Ổ lăn-Ổ kim, vòng ngoài của ổ không có vòng cách-Loạt hệ mét-Kích thước bao và dung sai).
ISO 8443:1985, Radial ball bearings with flanged outer ring-Flange dimensions (Ổ bi đỡ với vòng ngoài có gờ-Kích thước gờ).
ISO 9628:1992, Rolling bearings-Insert bearings and eccentric locking collars (Ổ lăn-Ổ lăn có ống găng và vòng hãm lệch tâm).
Quyết định công bố

Decision number

2989/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2008