Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R9R3R5R9R7*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 13952:2024
Năm ban hành 2024

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Nước nuôi trồng thủy sản – Nước ngọt – Yêu cầu chất lượng
Tên tiếng Anh

Title in English

Water for aquaculture – Freshwater – Quality Requirements
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

13.060.25 - Nước dùng cho công nghiệp
65.150 - Ðánh bắt và nuôi thủy sản
Giá:

Price

Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định giá trị giới hạn các thông số nước cho nuôi trồng thuỷ sản thương phẩm nước ngọt (nuôi ao, nuôi lồng bè, nuôi cá ruộng và nuôi nước lạnh). Tiêu chuẩn này không áp dụng đối với các đối tượng nuôi thuỷ sản có các tiêu chuẩn riêng.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4884-1:2015, Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm-Phương pháp định lượng vi sinh vật-Phần 1:Đếm khuẩn lạc ở 30 độ C bằng kỹ thuật đổ đĩa.
TCVN 5988:1995 (ISO 5664:1984), Chất lượng nước-Xác định Amoni-Phương pháp chưng cất và chuẩn độ.
TCVN 5994:1995 (ISO 5667-4:1987), Chất lượng nước-Lấy mẫu-Hướng dẫn lấy mẫu ở hồ ao tự nhiên và nhân tạo.
TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984 E), Chất lượng nước-Xác định nitrit-Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử.
TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984), Chất lượng nước-Xác định Amoni-Phần 1:Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay.
TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993 E), Chất lượng nước-Xác định chỉ số pemaganat.
TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004), Chất lượng nước-Xác định phospho-phương pháp đo phổ dùng Amoni molipdat.
TCVN 6491:1999 (ISO 6060:1989), Chất lượng nước-Xác định nhu cầu oxy hoá học.
TCVN 6625:2000 (ISO 11923:1997), Chất lượng nước-Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh.
TCVN 6636-1:2000 (ISO 9963-1:1994), Chất lượng nước-Xác định độ kiềm-Phần 1:Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit
TCVN 6637:2000 (ISO 10530:1992), Chất lượng nước-Xác định sunfua hòa tan-Phương pháp đo quang dùng Metylen xanh.
TCVN 6663-6:2018 (ISO 5667-6:2014), Chất lượng nước-Lấy mẫu-Hướng dẫn lấy mẫu nước sông và suối.
TCVN 7324:2004 (ISO 5813:1983), Chất lượng nước-Xác định oxy hòa tan-Phương pháp iod.
TCVN 7325:2016 (ISO 5814:2012), Chất lượng nước-Xác định oxy hòa tan-Phương pháp đầu đo điện hóa.
TCVN 9242:2012 (ISO 11732:2005), Chất lượng nước-Xác định amoni nito-Phương pháp phân tích dòng (CFA và FIA) và đo phổ.
TCVN 13088:2020, Chất lượng nước-Xác định nhiệt độ.
SMEWW 2320 B:2017, Alkalinity/titration method (Độ kiềm/phương pháp chuẩn độ).
SMEWW 2540 D:2017, Solid/total suspended solids dried at 103-105oC (Chất rắn/ Tổng chất rắn lơ lửng ở 103-105oC).
SMEWW 2550 B:2017, Temperature/laboratory and field method (Nhiệt độ/phương pháp phòng thí nghiệm và hiện trường).
SMEWW 4500-NH3 F:2017, Nitrogen (Ammonia)/Phenate method (Nitơ (amonia)/phương pháp phenol).
SMEWW 4500-NO2 B:2017, Nitrogen (Nitrite)/Colorimetric method (Nitơ (Nitrit)/phương pháp trắc quang).
SMEEWW 4500-CO2-C:2017, Carbon Dioxide (Cacbonic).
SMEWW 4500-P E:2017, Orthophosphate/ascorbic acid method (Orthophosphat/phương pháp axit ascorbic).
SMEWW 4500-S2-D:2017, Sulfide/methylene blue method (Sunfua/phương pháp metylen xanh).
SMEWW 5220 B, C:2017, Chemical oxygen demand (Nhu cầu oxy hoá học COD).
SMEWW 9215:2017, Heterotrophic plate count (Đếm vi khuẩn hiếu khí băng phương pháp đĩa thạch).
SMEWW 9221:2017, Membrane filter technique for members of the coliform group (Kỹ thuật màng lọc cho nhóm coliform).
SMEWW 9260F:2017, Detection of pathogenic bacteria/Diarrheagenic Escherichia coli (Xác định vi khuẩn gây bệnh/ Escherichia coli gây tiêu chảy).
SMEWW 9260L:2017, Detection of pathogenic bacteria/Aeromonas (Xác định vi khuẩn gây bệnh/ Aeromonas).
SMEWW 10200H, I:2017, Chlorophyll (Chlorophyll).
Quyết định công bố

Decision number

701/QĐ-BKHCN , Ngày 22-04-2024
Cơ quan biên soạn

Compilation agency

Viện Nghiên cứu Nuôi trồng thủy sản III – Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn