Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R0R1R1R9*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 11720:2016
Năm ban hành 2016

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Bồn rửa nhà bếp – Yêu cầu chức năng và phương pháp thử -
Tên tiếng Anh

Title in English

Kitchen sinks – Functional requirements and test methods
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

BS EN 13310:2003
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

91.140.70 - Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Lĩnh vực chuyên ngành

Specialized field

5.1.7.2 - Phụ kiện sứ vệ sinh
Số trang

Page

24
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):288,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này qui định các yêu cầu về chức năng và phương pháp thử cho các bồn rửa nhà bếp dùng trong gia đình để bảo đảm đạt được hiệu quả sử dụng cho sản phẩm phải được lắp đặt phù hợp với hướng dẫn của nhà sản xuất.
CHÚ THÍCH 1: Trong tiêu chuẩn này, thuật ngữ “dùng trong gia đình” bao gồm cả sử dụng trong các khách sạn, nhà ở cho sinh viên, bệnh viện và các tòa nhà tương tự.
Tiêu chuẩn này không qui định các yêu cầu về thẩm mỹ và các kích thước bao của các bồn rửa nhà bếp.
Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các bồn rửa công nghiệp.
CHÚ THÍCH 2: Tất cả các hình vẽ chỉ dùng làm ví dụ, có thể có các cách thể hiện khác.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 256-1:2001 (ISO 6506-1:1999), Vật liệu kim loại-Thử độ cứng Brinell-Phần 1:Phương pháp thử
TCVN 256-2:2001 (ISO 6506-2:1999), Vật liệu kim loại-Thử độ cứng Brinell-Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử.
TCVN 256-3:2001 (ISO 6506-3:1999), Vật liệu kim loại-Thử độ cứng Brinell-Phần 3:Hiệu chuẩn tấm chuẩn
TCVN 11719 (BS EN 695), Bồn rửa nhà bếp-Kích thước lắp nối.
ISO 4211-3, Furniture-Tests for surfaces-Part 3:Assessment of resistance to dry heat (Đồ nội thất-Thử nghiệm bề mặt-Phần 3:Đánh giá khả năng chịu nhiệt khô).
ISO 9352, Plastics-Determination of resistance to wear by abrasive wheels (Chất dẻo-Xác định khả năng chịu mài mòn bởi các bánh mài).
Quyết định công bố

Decision number

4031/QĐ-BKHCN , Ngày 20-12-2016