Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R6R6R8R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11300:2016
Năm ban hành 2016
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Kênh thuê riêng ethernet điểm-điểm – Yêu cầu truyền tải -
|
Tên tiếng Anh
Title in English Point– to– point ethernet leased lines – Transportation requirements
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to MEF 23.1, MEF 14
MOD - Tương đương 1 phần hoặc được xây dựng trên cơ sở tham khảo |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
33.170 - Phát thanh và truyền hình
|
Số trang
Page 24
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):288,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này bao gồm các chỉ tiêu chất lượng kỹ thuật đối với kênh thuê riêng Ethernet điểm– điểm cung cấp tại Việt Nam.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
MEF 23.1, "Class of Service Phase 2 Implementation Agreement" (Thỏa thuận thực thi Pha 2 về lớp dịch vụ). MEF14, "Abstract Test Suite for Traffic Management Phase 1" (Bộ bài đo về quản lý lưu lượng Pha 1). MEF 10.2, "Ethernet Services Attributes Phase 2" (Các thuộc tính dịch vụ Ethernet pha 2). IEEE 802.3-2012, "IEEE Standard for Ethernet" (Tiêu chuẩn IEEE cho Ethernet). |
Quyết định công bố
Decision number
1111/QĐ– BKHCN , Ngày 12-05-2016
|
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
Viện Khoa học Kỹ thuật Bưu điện
|