-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7256:2003Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng canxi và magiê tổng số Tobacco and tobacco products. Determination of total calcium and magnesium contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12101-1:2017Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 1: Axit alginic Food additives- Alginic acid and alginates - Part 1: Alginic acid |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4594:1988Đồ hộp - phương pháp xác định đường tổng số, đường khử và tinh bột Canned foods - Determination of total sugar, reducing sugar and starch content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10355:2014Thép lá các bon mạ kẽm nhúng nóng liên tục - Chất lượng thương mại và chất lượng kéo Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6938:2001Thuốc lá sợi. Lấy mẫu Fine-cut tobacco. Sampling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6521:1999Thép kết cấu bền ăn mòn khí quyển Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 12460:2018Quy phạm thực hành vệ sinh trong chế biến cà phê |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 5090:2008Phân tích cảm quan. Hướng dẫn sử dụng các thang đo định lượng đặc trưng Sensory analysis. Guidelines for the use of quantitative response scales |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 7621:2023Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Vận chuyển và kẹp chặt Series 1 freight containers – Handling and securing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 8271-2:2009Công nghệ thông tin - Bộ kí tự mã hóa Tiếng Việt – Phần 2: Chữ Nôm Information technology - Vietnamese Encoded Character Set – Part 2: Nôm Script |
656,000 đ | 656,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 5966:1995Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Thuật ngữ Air quality. General aspects. Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 11808:2017Nhựa đường - Xác định các đặc tính lưu biến bằng lưu biến kế cắt động Determining the rheological properties of asphalt binder using a dynamic shear rheometer (DSR) |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 5080:2002Thuốc lá. Lấy mẫu thuốc lá nguyên liệu. Nguyên tắc chung Tobacco. Sampling of batches of raw material. General principles |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 9861-1:2013Ổ trượt. Hợp kim đồng. Phần 1: Hợp kim đồng đúc dùng cho ổ trượt nguyên khối và thành dày nhiều lớp. Plain bearings. Copper alloys. Part 1: Cast copper alloys for solid and multilayer thick-walled plain bearings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 13594-2:2022Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435mm, vận tốc đến 350 km/h – Phần 2: Thiết kế tổng thể và đặc điểm vị trí Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h, Part 2: General Design and Location Features |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 13101:2020Bộ phận và cấu kiện tòa nhà - Nhiệt trở và truyền nhiệt - Phương pháp tính toán Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation methods |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
17 |
TCVN 7996-2-5:2009Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với máy cưa đĩa Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-5: Particular requirements for circular saws |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
18 |
TCVN 4314:2022Vữa xây dựng – Yêu cầu kỹ thuật Mortar for masonry – Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,412,000 đ |