-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6873:2001Chai trong giá chai để chứa khí vĩnh cửu và khí hoá lỏng (trừ axetylen). Kiểm tra tại thời điểm nạp khí Cylinders in bundles for permanent and liquefiable gases (excluding acetylene). Inspection at time of filling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6874-1:2013Chai chứa khí. Tính tương thích của vật liệu làm chai và làm van với khí chứa. Phần 1: Vật liệu kim loại. 44 Gas cylinders -- Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents -- Part 1: Metallic materials |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6663-11:2011Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 11: Hướng dẫn lấy mẫu nước ngầm Water quality - Sampling - Part 11: Guidance on sampling of groundwaters |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6294:1997Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép cacbon hàn. Kiểm tra và thử định kỳ Gas cylinders – Welded carbon steel gas cylinders – Periodic inspection and testing |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5699-2-96:2016Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2 – 96: Yêu cầu cụ thể đối với phần tử gia nhiệt dạng tấm uốn được dùng để làm ấm phòng Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2– 96: Particular requirements for flexible sheet heating elements for room heating |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 10124:2013Chai chứa khí. Chai bằng thép, hàn, nạp lại được có vật liệu chứa khí ở áp áp suất dưới áp suất khí quyển (trừ axetylen). Thiết kế, kết cấu, thử nghiệm, sử dụng và kiểm tra định kỳ. 33 Gas cylinders -- Refillable welded steel cylinders containing materials for sub-atmospheric gas packaging (excluding acetylene) -- Design, construction, testing, use and periodic inspection |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5699-2-81:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-81: Yêu cầu cụ thể đối với giầy ủ chân và thảm sưởi chân Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-81: Particular requirements for foot warmers and heating mats |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN ISO 10004:2015Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn theo dõi và đo lường. 45 Quality management -- Customer satisfaction -- Guidelines for monitoring and measuring |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 7388-2:2004Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép không hàn có thể nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. Phần 2: Chai bằng thép tôi và ram có độ bền kéo lớn hơn hoặc bằng 1100 MPa Gas cylinders. Refillable seamless steel gas cylinders. Design, construction and testing. Part 2: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength greater thane or equal to 1100 MPa |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
10 |
Sửa đổi 1:2022 TCVN II:2012Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc Set of national standards for medicines |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,470,000 đ |