• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4897:1989

Vải dệt thoi. Kiểu dệt. Định nghĩa và các thuật ngữ chung và các kiểu dệt cơ bản

Textiles. Weaves. Types. Definitions of general terms and basic weaves

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5096:1990

Vật liệu dệt. Vải dệt thoi. Phương pháp xác định khối lượng sợi dọc và sợi ngang trên một đơn vị diện tích của vải

Textiles - Woven fabrics construction - Method of analysis determination of the mass of warp and weft per unit area of fabrics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2129:1977

Vải bông và sản phẩm vải bông. Phương pháp xác định định lượng hoá chất còn lại

Cotton fabrics and products. Quantitative determination of residual chemical substances

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7732:2007

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp sản xuất giấy và bột giấy

Water quality. Effluent standards for pulp and paper mills

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 12705-2:2021

Sơn và vecni – Bảo vệ chống ăn mòn kết cấu thép bằng các hệ sơn bảo vệ – Phần 2: Phân loại môi trường

Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 12047-6:2017

Khí thiên nhiên. Xác định thành phần và độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 6: Xác định hydro, heli, oxy, nitơ, cacbon dioxit và các hydrocacbon C1 đến C8 sử dụng ba cột mao quản

Natural gas -- Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography -- Part 5: Isothermal method for nitrogen, carbon dioxide, C1 to C5 hydrocarbons and C6+ hydrocarbons

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 13503-2:2022

Khớp nối mềm – Phần 2: Đặc tính và thử nghiệm khớp nối mềm, bộ điều chỉnh và ống lót đai kim loại

Flexible coupling – Part 2: Characteristics and testing for metal banded flexible couplings, adaptors and bushes

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ