• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11221:2015

Ống thép cho đường nước và đường nước thải.

Steel tubes for water and sewage

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 12652:2020

Bồn tiểu nữ - Yêu cầu chức năng và phương pháp thử

Bidets - Functional requirement and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 8257-3:2023

Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 3: Xác định cường độ chịu uốn

Gypsum board - Test methods for physical testing – Part 3: Determination of flexural strength

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 13559:2022

Chất biến tính polyme dạng bột và dạng latex sử dụng trong vữa và bê tông xi măng – Phương pháp thử

Standard test methods for evaluating latex and powder polymer modifiers for use in hydraulic cement concrete and mortar

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 13480-5:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định độ chịu mài mòn bánh xe lăn của vật liệu làm phẳng sàn chịu mài mòn

Methods of test for screed materials – Part 5: Determination of wear resistance to rolling wheel of screed material for wearing layer

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 11374:2016

Thép lá phủ mạ hợp kim 55% nhôm/kẽm nhúng nóng liên tục chất lượng thương mại, kéo và kết cấu.

Continuous hot dip 55% aluminium / zinc alloy – coated steel sheet of commercial, drawing and structural qualities

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 13598-2:2022

Chất kết dính và vữa thạch cao - Phần 2: Phương pháp thử

Gypsum binders and gypsum plasters – Part 2: Test methods

0 đ 0 đ Xóa
8

TCVN 9535-3:2012

Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 3: Trục xe của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về chất lượng.

Railway rolling stock material. Part 3: Axles for tractive and trailing stock. Quality requirements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 3121-2:2022

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 2: Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Mortar for masony – Test methods – Part 2: Sampling and preparation of sample

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 4400:1987

Kỹ thuật chiếu sáng. Thuật ngữ và định nghĩa

Lighting technics. Terms and definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 11373:2016

Thép lá phủ mạ hợp kim kẽm – nhôm 5% nhúng nóng liên tục.

Continuous hot– dip zinc – 5 % aluminium alloy coated steel sheet

150,000 đ 150,000 đ Xóa
12

TCVN 13469-2:2022

Hiệu quả năng lượng của tòa nhà – Đánh giá hiệu quả năng lượng tổng thể của tòa nhà – Phần 2: Giải thích và minh chứng cho TCVN 13469-1 (ISO 52000-1)

Energy performance of buildings – Overarching EPB assessment – Part 2: Explanation and justification of TCVN 13469-1 (ISO 52000-1)

768,000 đ 768,000 đ Xóa
13

TCVN 13500-1:2022

Máy và thiết bị xây dựng – Bơm bê tông – Phần 1: Thuật ngữ và đặc tính thương mại

Building construction machinery and equipment – Concrete pumps –Part 1: Terminology and commercial specifications

150,000 đ 150,000 đ Xóa
14

TCVN 13470-1:2022

Hiệu quả năng lượng của tòa nhà – Các chỉ số, yêu cầu, xếp hạng và giấy chứng nhận – Phần 1: Các khía cạnh chung và áp dụng đối với hiệu quả năng lượng tổng thể

Energy performance of buildings – Indicators, requirements, ratings, and certificates – Part 1: General aspects and application to overall energy performance

192,000 đ 192,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,260,000 đ