• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 226:1966

Hệ thống quản lý bản vẽ. Bản vẽ sửa chữa của sản phẩm sản xuất chính

Technical drawings. Repairing drawings of main products

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 3815:1983

Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu nguội, nguội lắp ráp, lắp điện và hiệu chỉnh

Technological documentation. Regulations of making documents on fitters, assembling filters, electrical assembling works and resetting works

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 1966:1977

Khí hậu chuẩn dùng trong đo lường và thử nghiệm

Standard atmosphere for measuring and testing

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11777-6:2018

Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa hình ảnh JPEG 2000 - Định dạng tệp hình ảnh phức hợp Số hiệu:

nformation technology - JPEG 2000 image coding system - Compound image file format

596,000 đ 596,000 đ Xóa
5

TCVN 343:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng chung bụi, bùn, sét

Construction sand. Determination of total clay and dust content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 6065:1995

Gạch xi măng lát nền

Cement floor tiles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 11994-3:2017

Chất dẻo - Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm - Phần 3: Đèn huỳnh quang UV

Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 3: Fluorescent UV lamps

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 11995:2017

Chất dẻo - Xác định độ bền va đập kéo

Plastics - Determination of tensile-impact strength

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 8860-1:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ ổn định, độ dẻo Marshall

Asphalt Concrete. Test methods. Part 1: Determination of Marshall Stability and Plastic Flow

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 6591-5:2008

Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế. Phần 5: Bộ buret truyền dịch dùng một lần, dẫn truyền bằng trọng lực

Infusion equipment for medical use. Part 5: Burette infusion sets for single use, gravity feed

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 5847:2016

Cột điện bê tông cốt thép ly tâm

Spun precast reinforced concrete poles

150,000 đ 150,000 đ Xóa
12

TCVN 6396-20:2017

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Thang máy chở người và hàng – Phần 20: Thang máy chở người và thang máy chở người và hàng

Safety rules for the construction and installation of lifts – Lifts for the transport of persons and goods – Part 20: Passenger and goods passenger lifts

740,000 đ 740,000 đ Xóa
13

TCVN 6043:1995

Ống polyvinyl clorua (PVC) cứng chôn dưới đất để dẫn nhiên liệu khí. Hệ mét. Yêu cầu kỹ thuật

Buried unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series - Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 11415:2016

Bê tông nhựa – Phương pháp xác định độ hao mòn cantabro.

Asphalt concrete – Determination method of cantabro abrasion loss

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 13830:2023

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo nhận thức môi trường cho thợ lặn với mục đích giải trí

Recreational diving services – Requirements for training on environmental awareness for recreational divers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 6396-71:2013

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng. Phần 71: Thang máy chống phá hoại khi sử dụng

Safety rules for the construction and installation of lifts. Particular applications to passenger lifts and goods passenger lifts. Part 71: Vandal resistant lifts

150,000 đ 150,000 đ Xóa
17

TCVN 7303-2-11:2007

Thiết bị điện y tế. Phần 2-11: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị điều trị bằng chùm tia gama

Medical electrical equipment. Part 2-11: Particular requirements for the safety of gamma beam therapy equipment

228,000 đ 228,000 đ Xóa
18

TCVN 8712:2021

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định cacbon monoxit, cacbon dioxit và oxy trong khí ống khói – Đặc tính tính năng của các hệ thống đo tự động

Stationary source emissions – Determination of carbon monoxide, carbon dioxide and oxygen – Performance characteristics of automated measuring systems

240,000 đ 240,000 đ Xóa
Tổng tiền: 3,054,000 đ