-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7303-2-1:2007Thiết bị điện y tế. Phần 2-1: Yêu cầu riêng về an toàn của máy gia tốc điện tử trong dải từ 1 MeV đến 50 MeV Medical electrical equipment. Part 2-1: Particular requirements for the safety of electron accelerators in the range 1 MeV to 50 MeV |
296,000 đ | 296,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6927:2001Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng - Thạch anh Raw materials for producing construction ceramics - Quartz |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7899-1:2008Gạch gốm ốp lát - Vữa, keo chít mạch và dán gạch - Phần 1: Thuật ngữ, định nghĩa và yêu cầu kỹ thuật đối với vữa, keo dán gạch Ceramic tiles - Grouts and adhesives - Part 1: Terms, definitions and specifications for adhesives |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12632:2020Bê tông tự lèn - Thi công và nghiệm thu Self-compacting concrete - Construction and acceptance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12252:2020Bê tông - Phương pháp xác định cường độ bê tông trên mẫu lấy từ kết cấu Concrete - Method for strength testing drilled cores and sawed beams from structures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6355-8:2009Gạch xây - Phương pháp thử. Phần 8: Xác định sự thoát muối Bricks - Test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6651:2021Chất lượng đất – Xác định đặc tính giữ nước – Phương pháp phòng thử nghiệm Soil quality – Determination of the water – retention characteristic – Laboratory methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 13347:2021Bê tông nhựa - Phương pháp xác định khả năng kháng nứt bằng mô hình uốn mẫu bán nguyệt SCB |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,046,000 đ |