-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12000:2018Vật liệu polyme - Xác định định tính và định lượng crom, brom, cadimi, thủy ngân và chì bằng phép đo quang phổ tia X tán xạ năng lượng Standard Test Method for Identification and Quantification of Chromium, Bromine, Cadmium, Mercury, and Lead in Polymeric Material Using Energy Dispersive X-ray Spectrometry |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7880:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Tiếng ồn phát ra từ ô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Noises emitted fromautomobiles – Requirements and test methods in type approval |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10485:2015Môđun LED dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về tính năng. 47 LED modules for general lighting - Performance requirements |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11777-8:2018Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa ảnh JPEG 2000 - Bản mật JPEG 2000 Information technology - JPEG 2000 image coding system - Security issues for JPEG 2000 codestreams |
716,000 đ | 716,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12422:2018Ống mềm và cụm ống cao su và chất dẻo - Hướng dẫn lựa chọn, lưu kho, sử dụng và bảo trì Rubber and plastics hoses and hose assemlies - Guidelines for selection, storage, use and maintenance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12577:2019Phương tiện giao thông đường bộ - Ghế, cơ cấu lắp đặt ghế và đệm tựa đầu trên ô tô con - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 9802-1:2013Giao thức internet phiên bản 6 (IPV6) - Phần 1: Quy định kỹ thuật Internet Protocol, version 6 (IPv6) - Specification |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 13317-3:2021Thiết bị bảo vệ trong võ thuật - Phần 3: Yêu cầu bổ sung và phương pháp thử đối với thiết bị bảo vệ thân người (giáp ngực) Protective equipment for martial arts - Part 3: Additional requirements and test methods for trunk protectors |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 13317-7:2021Thiết bị bảo vệ trong võ thuật – Phần 7: Yêu cầu bổ sung và phương pháp thử đối với thiết bị bảo vệ bàn tay và bảo vệ bàn chân Protective equipment for martial arts – Part 7: Additional requirements and test methods for hand and foot protectors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN ISO 14031:2010Quản lý môi trường. Đánh giá kết quả thực hiện về môi trường. Hướng dẫn Environment management. Environmental performance evaluation. Guidelines |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 9115:2019Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép lắp ghép - Thi công và nghiệm thu Assembles concrete and reinforced concrete structures - Erection and acceptance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 5979:2021Đất, chất thải sinh học đã xử lý và bùn - Xác định pH Soil, treated biowaste and sludge – Determination of pH |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 12869:2020Tấm tường bê tông khí chưng áp cốt thép - Thi công và nghiệm thu Reinforced autoclaved aerated concrete wall panel – Execution and acceptance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 9341:2012Bê tông khối lớn - Thi công và nghiệm thu |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,072,000 đ |