-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6591-2:2008Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế. Phần 2: Nút chai chứa dịch truyền Infusion equipment for medical use. Part 2: Closures for infusion bottles |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12631:2020Bê tông tự lèn - Thiết kế thành phần Self-compacting concrete - Mix design |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6396-82:2015Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy chở người và hàng. Phần 82: Yêu cầu nâng cao khả năng tiếp cận thang máy chở người đang sử dụng bao gồm cả người khuyết tật. 26 Safety rules for the construction and installation of lifts. Existing lifts. Rules for the improvement of the accessibility of existing lifts for persons including persons with disability |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10689:2015Hệ thống quản lý cáp - Dây buộc cáp dùng cho lắp đặt điện Cable management systems - Cable ties for electrical installationselectrical installations and threads for conduits and fittings |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6355-2:2009Gạch xây - Phương pháp thử. Phần 2: Xác định cường độ nén Bricks - Test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13309:2021Nước uống - Xác định dư lượng diquat và paraquat bằng phương pháp sắc ký lỏng sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector UV Dring water - Detemination of diquat and paraquat residues by high performance liquid chromatographic method with UV detection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 9133:2011Ngói gốm tráng men Glazed ceramic roof tiles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 7572-15:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 15: Xác định hàm lượng clorua Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 15: Determination of chloride content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 7741-1:2007Bộ điều áp dùng cho khí y tế. Phần 1: Độ điều áp và bộ điều áp có thiết bị đo lưu lượng Pressure regulators for use with medical gases. Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow-metering devices |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 4605:1988Kỹ thuật nhiệt - Kết cấu ngăn che - Tiêu chuẩn thiết kế Thermotechnics. Partition structures. Design standard |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,272,000 đ |