• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4889:1989

Gia vị. Lấy mẫu

Spices and condiments. Sampling

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 8639:2023

Công trình thủy lợi – Máy bơm nước – Phương pháp thử nghiệm

Hydraulic structures – Water pumps – Methods of testing basic parameters

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 10884-3:2015

Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 3: Sử dụng lớp phủ, vỏ bọc hoặc khuôn đúc để bảo vệ chống nhiễm bẩn. 26

Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 3: Use of coating, potting or moulding for protection against pollution

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 11736:2017

Công trình thủy lợi - Kết cấu bảo vệ bờ biển - Thiết kế, thi công và nghiệm thu

Hydraulic structures - Coastal protection structures - Design, constructinon and acceptance

284,000 đ 284,000 đ Xóa
5

TCVN 9144:2012

Công trình thủy lợi. Yêu cầu thiết kế âu tàu

Hydraulic structures. Requirement for navigation locks design

396,000 đ 396,000 đ Xóa
6

TCVN 6074:1995

Gạch lát granito

Granito floor tiles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN ISO/IEC 17021:2008

Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý

Conformity assessment. Requirements for bodies providing audit and certification of management systems

200,000 đ 200,000 đ Xóa
8

TCVN 10759-4:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 4: Phương pháp đo tích hợp để xác định nồng độ hoạt độ trung bình với việc lấy mẫu thụ động và phân tích trễ.

Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 4: Integrated measurement method for determining average activity concentration using passive sampling and delayed analysis

200,000 đ 200,000 đ Xóa
9

TCVN 4038:2012

Thoát nước - Thuật ngữ và định nghĩa

Drainage - Terminology and definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 2106:2002

Vật liệu dệt. Ký hiệu trên nhãn hướng dẫn sử dụng

Textiles. Care labelling code using symbols

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 10954-2:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo mức hydrocacbon lỏng trong bể tĩnh bằng thiết bị đo bể tự động (ATG). Phần 2: Yêu cầu lắp đặt. 18

Guidelines for petroleum measurement. Level measurement of liquid hydrocacbons in stationary tanks by automatic tank gauges (ATG). Part 2: General requirements for the installation

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 13391-1:2021

Vật cấy ghép phẫu thuật – Nhựa polyetylen siêu cao phân tử – Phần 1: Dạng bột

Implants for surgery – Ultra-high-molecular-weight polyethylene – Part 1: Powder form

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 8556:2010

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Phương pháp thử tính năng tự làm sạch của vật liệu bán dẫn xúc tác quang. Xác định góc tiếp xúc nước

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) - Test method for self-cleaning performance of semiconducting photocatalytic materials. Measurement of water contact angle.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 314:2008

Vật liệu kim loại. Ống. Thử kéo

Metallic materials. Tube. Tensile test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 1598:1974

Khẩu trang chống bụi

Mouth closers against dusts

50,000 đ 50,000 đ Xóa
16

TCVN 12960:2020

Chất lượng nước – Xác định thủy ngân – Phương pháp sử dụng phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) có làm giàu và không làm giàu

Water quality – Determination of mercury – Method using automic absorption spectrometry (AAS) with and without enrichment

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,230,000 đ