• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 12403:2020

Chất lượng nước - Xác định alkan polyclo hóa mạch ngắn (SCCPs) trong trầm tích, bùn thải và hạt lơ lửng - Phương phap sử dụng khí-khối phổ (GC-MS) và ion hóa bẫy điện tử (ECNI)

Water quality — Determination of short-chain polychlorinated alkanes (SCCPs) in sediment, sewage sludge and suspended (particulate) matter — Method using gas chromatography-mass spectrometry (GC-MS) and electron capture negative ionization (ECNI)

0 đ 0 đ Xóa
2

TCVN 7303-2-33:2010

Thiết bị điện y tế. Phần 2-33: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị cộng hưởng từ dùng trong chẩn đoán y khoa

Medical electrical equipment. Part 2-33: Particular requirements for the safety of magnetic resonance equipment for medical diagnosis

504,000 đ 504,000 đ Xóa
3

TCVN 6415-11:2005

Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định độ bền rạn men đối với gạch men

Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 11: Determination of crazing resistance for glazed tiles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7483:2005

Gạch gốm ốp lát đùn dẻo - Yêu cầu kỹ thuật

Extruded ceramic floor and wall tiles - Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 12108-6:2017

Thiết kế ecgônômi các trung tâm điều khiển - Phần 6: Các yêu cầu về môi trường đối với trung tâm điều khiển

Ergonomic design of control centres - Part 6: Environmental requirements for control centres

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 12140:2018

Hướng dẫn xây dựng cộng đồng bền vững

Guidance for community sustainable development

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 12667-2:2020

Xác định một số chất trong sản phẩm kỹ thuật điện – Phần 2: Tháo dỡ, tháo rời và chuẩn bị mẫu bằng cơ khí

Determination of certain substances in electrotechnical products – Part 2: Disassembly, disjointment and mechanical sample preparation

212,000 đ 212,000 đ Xóa
8

TCVN 11696-2:2016

Ecgônômi phần mềm dành cho giao diện người sử dụng đa phương tiện – Phần 2: Điều hướng và điều khiển đa phương tiện

Software ergonomics for multimedia user interfaces – Part 2: Multimedia navigation and control

188,000 đ 188,000 đ Xóa
9

TCVN 7702:2007

Ống thép không gỉ. Kích thước, dung sai và khối lượng quy ước trên đơn vị chiều dài

Stainless steel tubes. dimensions, tolerances and conventional masses per unit length

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 9099:2011

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Hệ thống phân loại

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Classification system

360,000 đ 360,000 đ Xóa
11

TCVN 7005:2002

Ống thở dùng trong máy gây mê và máy thở

Breathing tubes intended for use with anaesthetic apparatus and ventilators

150,000 đ 150,000 đ Xóa
12

TCVN 13671:2023

Phương pháp xác định một số hợp chất phenol trong đất bằng sắc ký lỏng/hai lần khối phổ giám sát phân mảnh nhiều lần (LC/MS/MS)

Standard test method for analysis of target phenols (TPs) in soil by multiple reaction monitoring liquid chromatography/mass spectrometry (LC/MS/MS)

200,000 đ 200,000 đ Xóa
13

TCVN 7303-2-20:2007

Thiết bị điện y tế. Phần 2-20: Yêu cầu riêng về an toàn của lồng ấp vận chuyển

Medical electrical equipment. Part 2-20: Particular requirements for the safety of transport incubators

200,000 đ 200,000 đ Xóa
14

TCVN 37152:2018

Hạ tầng thông minh cho cộng đồng – Khuôn khổ chung về phát triển và vận hành

Smart community infrastructures – Common framework for development and operation

200,000 đ 200,000 đ Xóa
15

TCVN 12959:2020

Chất lượng nước – Xác định bromat hòa tan – Phương pháp sử dụng sắc ký ion (IC) và phản ứng sau cột (PCR)

Water quality – Determination of dissolved bromate – Method using ion chromatography (IC) and post column reaction (PCR)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
16

TCVN 11697-3:2016

Yêu cầu ecgônômi đối với thiết kế màn hình hiển thị và bộ truyền động điều khiển – Phần 3: Bộ truyền động điều khiển

Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators – Part 3: Control actuators

176,000 đ 176,000 đ Xóa
17

TCVN 11222:2015

Ống thép không hàn, đầu bằng, kích thước chính xác. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 16

Plain end seamless precision steel tubes -- Technical conditions for delivery

100,000 đ 100,000 đ Xóa
18

TCVN 13092:2020

Chất lượng nước – Xác định các kim loại bằng phương pháp quang phổ plasma cảm ứng cao tần kết nối khối phổ (ICP-MS)

Water quality — Determination of metals by inductively coupled plasma-mass spectrometry (ICP-MS) method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 3,090,000 đ