-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11388-2:2019Máy nông nghiệp tự hành - Đánh giá độ ổn định - Phần 2 : Phương pháp xác định độ ổn định tĩnh Self-propelled agricultural machinery — Assessment of stability — Part 2: Determination of static stability and test procedures |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8272:2009Động cơ đốt trong. Xác định và phương pháp đo công suất động cơ. Yêu cầu chung Internal combustion engines. Determination and method for the measurement of engine power. General requirements |
272,000 đ | 272,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6090-2:2013Cao su chưa lưu hóa - Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt - Phần 2: Xác định các đặc tính tiền lưu hóa Rubber, unvulcanized -- Determinations using a shearing-disc viscometer -- Part 2: Determination of pre-vulcanization characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7576-6:2010Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng cho động cơ đốt trong. Phần 6: Thử áp suất nổ tĩnh Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 6: Static burst pressure test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4523:2009Xuất bản phẩm thông tin. Phân loại, cấu trúc và trình bày Information publication. Classification, structure and formal presentation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1046:2004Thuỷ tinh - Độ bền nước của hạt thuỷ tinh ở 98 độ C - Phương pháp thử và phân cấp Glass - Hydrolytic resistance of glass grains at 98 °C - Method of test and classification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 722,000 đ |