-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11244-8:2015Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 8: Hàn ống trong liên kết hàn tấm-ống. 26 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 8: Welding of tubes to tube-plate joints |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7576-3:2006Phương pháp thử các bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng của động cơ đốt trong. Phần 3: Khả năng chịu chênh áp cao và nhiệt độ cao Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 3: Resistance to high differential pressure and to elevated temperature |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11244-14:2018Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 14: Hàn lai ghép laze-hồ quang cho thép, niken và hợp kim niken Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure test – Part 14: Laser-arc hybrid welding of steels, nickel and nickel alloys |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8052-2:2009Tấm lợp bitum dạng sóng - Phần 2: Phương pháp thử Bitumen corrugated sheets- Part 2: Methods of test |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2046:2009Động cơ điezen. Vòi phun. Yêu cầu kỹ thuật chung Diesel injectors. Injectors. General technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1734:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Chốt pít tông - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Fiston pins - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 9899-2:2013Phương pháp đo ESL. Phần 2: Tụ điện lắp đặt bề mặt dùng trong thiết bị điện tử ESL measuring method. Part 2: Surface mount capacitors for use in electronic equipment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 12448:2018Quản lý phúc lợi động vật – Yêu cầu chung và hướng dẫn các tổ chức trong chuỗi cung ứng thực phẩm Animal welfare management – General requirements and guidance for organizations in the food supply chain |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 950,000 đ |