-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11325:2016Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao dùng cho thiết bị điện hạ áp – Định nghĩa, yêu cầu thử nghiệm và quy trình, thiết bị thử nghiệm High – voltage test techniques for low– voltage equipment – Definitions, test and procedure requirements and test equipment |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12750:2019Phân tích cảm quan – Xác định và lựa chọn thuật ngữ mô tả để thiết lập profile cảm quan theo cách tiếp cận đa chiều Sensory analysis – Identification and selection of descriptors for establishing a sensory profile by a multidimensional approach |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8859:2023Lớp móng cấp phối đá dăm trong kết cấu áo đường - Thi công và nghiệm thu Graded Aggregate Base and Subbase Pavement Course - Construction and Acceptance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1595-1:2007Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ cứng ấn lõm. Phần 1: Phương pháp sử dụng thiết bị đo độ cứng (độ cứng Shore) Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of indentation hardness. Part 1: Durometer method (Shore hardness |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11951:2018Ván lát sàn nhiều lớp và loại dệt - Xác định sự thay đổi kích thước sau khi phơi nhiễm trong điều kiện khí hậu ẩm và khô Laminate and textile floor coverings - Determination of dimensional variations after exposure to humid and dry climate conditions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12594:2018Du lịch mạo hiểm – Thông tin cho người tham gia Adventure tourism – Information for participants |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 4255:1986Sản phẩm kỹ thuật điện. Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài, ký hiệu, phương pháp thử Electro-technical equipments. Degrees of protection provided by enclosures. Symbols and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6479:2010Balat dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống. Yêu cầu về tính năng Ballasts for tubular fluorescent lamps. Performance requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 11846:2017Bóng đèn LED hai đầu được thiết kế để thay thế bóng đèn huỳnh quang ống thẳng - Quy định về an toàn Double-capped LED-lamps designed to retrofit linear fluorescent lamps -Safety specifications |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,312,000 đ |