• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6579:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng quốc tế nhà sản xuất (WMI)

Road vehicles. World manufacturer identifier (WMI) code

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 11795-1:2020

Công nghệ thông tin - Mã hóa các đối tượng âm thanh, hình ảnh - Phần 1: Các hệ thống

Information technology — Coding of audio-visual objects — Part 1: Systems

612,000 đ 612,000 đ Xóa
3

TCVN 3808:1983

Tài liệu công nghệ. Bản kê tài liệu

Technological documentation. The list of documents

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11819:2017

Khối truy nhập có điều kiện dùng trong truyền hình kỹ thuật số – Yêu cầu kỹ thuật đối với giao diện chung mở rộng (CI PLUS)

Conditional access module for digital television - Technical requirements for common interface plus (CI PLUS)

1,396,000 đ 1,396,000 đ Xóa
5

TCVN 10901-1:2015

Phân nhóm led. Phần 1: Yêu cầu chung và lưới màu trắng. 29

LED-binning - Part 1: General requirements and white colour grid

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 6533:2016

Vật liệu chịu lửa alumosilicat - Phương pháp phân tích hoá học

Alumosilicate refractories - Methods of chemical analysis

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 8020:2019

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Số phân định ứng dụng GS1 và Mã phân định dữ liệu ASC MH10 và việc duy trì

Information technology – Automatic identification and data capture techniques – GS1 application identifiers and ASC MH10 data identifiers and maintenance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 11994-4:2017

Chất dẻo - Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm - Phần 4: Đèn hồ quang cacbon ngọn lửa hở

Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 4: Open-flame carbon-arc lamps

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 3966:1984

Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu sử dụng trong các phân xưởng sửa chữa và dụng cụ

Technological documentation. Rules of drawing up documents applied in repairing and tool shops

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 6112:1996

Ống thép chịu áp lực. Đánh giá trình độ chuyên môn và cấp chứng chỉ cá nhân trong thử không phá huỷ

Steel tubes for pressure purposes. Qualification and certification of non-destructive testing (NDT) personnel

150,000 đ 150,000 đ Xóa
11

TCVN 4337:1994

Xà lan xăng dầu. Yêu cầu kỹ thuật đo lường

Barges for oil products - Measurement specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 1771:1975

Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng - yêu cầu kỹ thuật

Fine and coarse aggregates, grovels - Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 11969:2018

Cốt liệu lớn tái chế cho bê tông

Recycled coarse aggregate for concrete

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 3,108,000 đ