-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5298:1995Yêu cầu chung đối với việc sử dụng nước thải và cặn lắng của chúng dùng để tưới và làm phân bón General requirements for the use of waste waters and their sludges for watering and fertilising purposes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6213:1996Nước khoáng thiên nhiên Natural mineral waters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5998:1995Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu nước biển Water quality. Sampling. Guidance on sampling from marine waters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5997:1995Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu nước mưa Water quality. Sampling. Guidance on the sampling of wet deposition |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12705-6:2019Sơn và vecni - Bảo vệ chống ăn mòn kết cấu thép bằng các hệ sơn phủ - Phần 6: Các phương pháp thử trong phòng thí nghiệm Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 6: Laboratory performance test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12047-4:2017Khí thiên nhiên. Xác định thành phần và độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 4: Xác định nitơ, cacbon dioxit và các hydrocacbon C1 đến C5 và C6+ đối với hệ thống đo phòng thử nghiệm và đo trực tuyến sử dụng hai cột Natural gas - Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography - Part 4: Determination of nitrogen, carbon dioxide and C1 to C5 and C6+ hydrocarbons for a laboratory and on-line measuring system using two columns |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |