-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11244-1:2015Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 1: Hàn hồ quang và hàn khí thép, hàn hồ quang niken và hợp kim niken. 38 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test --Part 1: Arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7186:2002Giới hạn và phương pháp đo đặc tính nhiễu tần số rađiô của thiết bị chiếu sáng và thiết bị tương tự Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1555:1974Động cơ đốt trong. Chiều quay và đánh số xilanh Internal combustion engines. Rotary directions and methods for numbering cylinders |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9624:2013Bộ đấu nối. Đấu nối nhanh dạng dẹt dùng cho ruột dẫn điện bằng đồng. Yêu cầu về an toàn Connecting devices. Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors. Safety requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11244-7:2015Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 7: Hàn đắp. 26 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 7: Overlay welding |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1735:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Vòng găng - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Piston rings - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6385:2009Thiết bị nghe, nhìn và thiết bị điện tử tương tự. Yêu cầu an toàn Audio, video and similar electronic apparatus. Safety requirements |
744,000 đ | 744,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 12215:2018Dãy số ưu tiên dùng cho điện trở và tụ điện Preferred number series for resistors and capacitors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 7634:2007An toàn máy. Phòng cháy chữa cháy Safety of machinery. Fire prevention and protection |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 13626:2023Vệ sinh thực phẩm – Chế biến và phân phối đồ uống nóng từ các thiết bị cung cấp đồ uống nóng – Yêu cầu vệ sinh và phép thử thôi nhiễm Food hygiene – Production and dispense of hot beverages from hot beverage appliances – Hygiene requirements, migration test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 7302-1:2007Thiết kế Ecgônômi đối với an toàn máy. Phần 1: Nguyên tắc xác định các kích thước yêu cầu đối với khoảng hở để toàn thân người tiếp cận vào trong máy Ergonomic design for the safety of machinery. Part 1: Principles for determining the dimensions required for openings for whole-body access into machinery |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 12076:2017Chiếu xạ thực phẩm – Yêu cầu đối với việc xây dựng, đánh giá xác nhận và kiểm soát thường xuyên quá trình chiếu xạ bằng bức xạ ion hóa để xử lý thực phẩm Food irradiation - Requirements for the development, validation and routine control of the process of irradiation using ionizing radiation for the treatment of food |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,298,000 đ |