-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11777-2:2018Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa ảnh JPEG 2000 - Phần mở rộng Information technology - JPEG 2000 image coding system - Extensions |
1,928,000 đ | 1,928,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11013:2015Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn báo rẽ trên ô tô, rơ moóc và sơ mi rơ moóc. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 22 Road vehicles. Direction indicator of automobies, trailer and semi-trailer.Requirements and test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5977:2009Phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của bụi bằng phương pháp thủ công Stationary source emissions. Manual determination of mass concentration of particulate matter |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7590-2-9:2007Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với balát dùng cho bóng đèn phóng điện (không kể bóng đèn huỳnh quang) Lamp controlgear. Part 2-9: Particular requirements for ballasts for discharge lamps (excluding fluorescent lamps) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11993:2017Chất dẻo. Xác định tính chất nén Plastics. Determination of compressive properties |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5868:1995Thử không phá huỷ. Trình độ chuyên môn và cấp chứng chỉ cá nhân Non-destructive testing. Qualification and certification of personnel |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 11777-13:2018Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa hình ảnh JPEG 2000 - Bộ mã hóa JPEG 2000 mức đầu vào Information technology - JPEG 2000 image coding system - An entry level JPEG 2000 encoder |
320,000 đ | 320,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 13429:2021Bao bì - Bao bì vận chuyển hàng nguy hiểm - Phương pháp thử tính tương thích của chất dẻo dùng trong bao bì và công te nơ hàng trung gian (IBC) Packaging — Transport packaging for dangerous goods — Plastics compatibility testing for packaging and IBCs |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 13450:2021Chất lượng nước – Xử lý sơ bộ mẫu để phân tích kim loại Water quality – Pre-treament for metals analysis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 12868:2020Tấm tường bê tông khí chưng áp cốt thép - Phương pháp thử Reinforced autoclaved aerated concrete wall panel – Test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 9338:2012Hỗn hợp bê tông nặng. Phương pháp xác định thời gian đông kết. Heavyweight concrete mixtures. Determination of time of setting |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 8963:2021Chất thải rắn – Phương pháp phá mẫu bằng axit nitric Standard practice for nitric acid digestion of solid waste |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 13310:2021Nước uống - Xác định dư lượng glyphosat bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang Dring water - Detemination of glyphosate by high performance liquid chromatographic method with fluorescence detection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 7303-2-32:2009Thiết bị điện y tế. Phần 2-32: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị phụ trợ máy X quang Medical electrical equipment. Part 2-32: Particular requirements for the safety of X-ray equipment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 6396-21:2015Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy chở người và hàng. Phần 21: Thang máy mới chở người, thang máy mới chở người và hàng trong các tòa nhà đang sử dụng Safety rules for the construction and installation of lifts. Lifts for the transport of persons and goods. New passenger and goods passenger lifts in existing building |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 4,056,000 đ |