-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7341-2:2004Yêu cầu an toàn cho thiết bị của xưởng giặt công nghiệp - Phần 2: Máy giặt và máy giặt - vắt Safety requirements for industrial laundry machinery - Part 2: Washing machines and washer-extractors |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6614-1-2:2008Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 1-2: Phương pháp áp dụng chung. Phương pháp lão hoá nhiệt Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 1-2: Methods for general application. Thermal ageing methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6543:1999Rau, quả tươi. Cách sắp xếp các kiện hàng hình hộp trong những xe vận tải đường bộ Fresh fruit and vegetables. Arrangement of parallelepipedic packages in land transport vehicles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13198:2020Vận tải - Logistics và dịch vụ – Chuỗi vận tải hàng hoá – Quy tắc thực hành cung cấp dịch vụ hàng hoá bao gói Transport — Logistics and Services — Goods transport chains — Code of practice for the provision of cargo transport services |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6541:1999Rau, quả tươi và những sản phẩm từ rau quả. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fruit, vegetables and derived products. Determination of copper content. Method using flame atomic absorption spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7030:2016Sữa lên men Fermented milks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 12343:2019Bao bì – Mã vạch và mã vạch hai chiều trên nhãn dùng trong gửi, vận tải và nhận hàng Packaging – Bar code and two-dimensional symbols for shipping, transport and receiving labels |
324,000 đ | 324,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 9155:2012Công trình thủy lợi - Yêu cầu kỹ thuật khoan máy trong công tác khảo sát địa chất Hydraulic structures - Technical requirements for drilling machines of geological survey |
312,000 đ | 312,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 6696:2009Chất thải rắn. Bãi chôn lấp hợp vệ sinh. Yêu cầu chung về bảo vệ môi trường Solid wastes. Sanitary landfill. General requirements to the environmental protection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 6641:2000Rau, quả và sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng sunfua đioxit tổng số Fruits, vegetables and derived products. Determination of total sunfur dioxide content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 4196:2012Đất xây dựng - Phương pháp xác định độ ẩm và độ hút ẩm trong phòng thí nghiệm Soils - Laboratory methods for determination of moisture and hydroscopic water amount |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN ISO 14065:2016Khí nhà kính – Các yêu cầu đối với các tổ chức thẩm định và thẩm tra khí nhà kính sử dụng trong việc công nhận hoặc các hình thức thừa nhận khác Greenhouse gases – Requirements for greenhouse gases validation and verification bodies for use in accreditation or other forms of recognition |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 10251:2013Thiết kế, lắp đặt hệ thống cáp thông tin trong tòa nhà. Yêu cầu kỹ thuật Design, instalation telecommunication cable in building. Specification. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 13185:2020Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Định lượng và thẩm tra Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Quantification and verification |
348,000 đ | 348,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 4253:2012Công trình thủy lợi. Nền các công trình thủy công. Yêu cầu thiết kế. Hydraulic structures.Foundation of hydraulic projects. Design standard |
304,000 đ | 304,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 7629:2007Ngưỡng chất thải nguy hại Hazardous waste thresholds |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
17 |
TCVN 7481-1:2005Chai chứa khí - Ren côn 17E để nối van vào chai chứa khí - Phần 1: Đặc tính kỹ thuật Gas cylinders - 17E taper thread for connection of valves to gas cylinders - Part 1: Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
18 |
TCVN 6874-3:2001Chai chứa khí di động. Tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa. Phần 3: Thử độ tự bốc cháy trong khí oxy Transportable gas cylinders. Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents. Part 3: Autogenous igniton test in oxygen atmosphere |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
19 |
TCVN 6871:2007Chai chứa khí. Chai chứa khí axetylen hoà tan vận chuyển được. Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ Gas cylinders. Transportable cylinders for dissolved acetylene. Periodic inspection and maintenance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
20 |
TCVN 5699-2-60:2016Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2 – 60: Yêu cầu cụ thể đối với bồn tắm sục khí và bồn mát xa sục khí Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2– 60: Particular requirements for whirlpool baths and whirlpool spas |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
21 |
TCVN 7294-1:2003Dung sai chung. Phần 1: Dung sai của các kích thước dài và kích thước góc không có chỉ dẫn dung sai riêng General tolerances. Part 1: Tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
22 |
TCVN 6713:2000Chai chứa khí. An toàn trong thao tác Gas cylinders. Safe handling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 3,088,000 đ |