-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13142-3:2020Cacao được sản xuất bền vững và có thể truy xuất nguồn gốc – Phần 3: Yêu cầu về truy xuất nguồn gốc Sustainable and traceable cocoa – Part 3: Requirements for traceability |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6411:1998Giày ủng bằng chất dẻo đúc. ủng poly(vinylclorua) có lót hoặc không có lót dùng chung trong công nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật Moulded plastics footwear. Lined or unlined poly (vinyl chloride) boots for general industrial use. Specification |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2606:1978Phương tiện bảo vệ tay. Phân loại Protective gloves. Classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6410:1998Giày, ủng cao su. Giày ủng cao su chống tĩnh điện có lót; Yêu cầu kỹ thuật Lined antistatic rubber footwear. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6608:2000Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp cháy cốc kín có thang chia nhỏ Petroleum products. Test method for determination of flash point by small scale closed tester |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |