-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11624:2016Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Chuẩn bị tổ hợp mẫu thử ống/ống hoặc ống/phụ tùng poyetylen (PE) bằng phương pháp nung chảy mặt đầu Plastics pipes and fittings – Preparation of polyethylene (PE) pipe/pipe or pipe/fitting test piece assemblies by butt fusion |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7568-6:2013Hệ thống báo cháy. Phần 6: Đầu báo cháy khí cac bon monoxit dùng pin điện hóa Fire detection and alarm systems. Part 6: Carbon monoxide fire detectors using electro-chemical cells |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6398-12:2000Đại lượng và đơn vị. Phần 12: Số đặc trưng Quantities and units. Part 12: Characteristic numbers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 358,000 đ |