-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6398-1:1998Đại lượng và đơn vị. Phần 1: Không gian và thời gian Quantities and units. Part 1: Space and time |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6053:1995Chất lượng nước. Đo tổng độ phóng xạ anpha trong nước không mặn. Phương pháp nguồn dày Water quality. Measurement of gross alpha activity in non-saline water. Thick source method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11623:2016Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Chuẩn bị tổ hợp mẫu thử ống polyetylen (PE) và phụ tùng nung chảy bằng điện. Plastics pipes and fittings – Preparation of test piece assemblies between a polyethylene (PE) pipe and an electrofusion fitting |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6398-2:1998Đại lượng và đơn vị. Phần 2: Hiện tượng tuần hoàn và liên quan Quantities and units. Part 2: Periodic and related phenomena |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |