• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7768-2:2007

Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng cadimi. Phần 2: Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Fruits, vegetables and derived products. Determination of cadmium content. Part 2: Method using flame atomic absorption spectrometry

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 12978:2020

Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Vật phẩm vận chuyển có thể quay vòng (RTI) và vật phẩm bao bì có thể quay vòng (RPI)

Supply chain applications of RFID — Returnable transport items (RTIs) and returnable packaging items (RPIs)

248,000 đ 248,000 đ Xóa
3

TCVN 6706:2009

Chất thải nguy hại. Phân loại

Hazardous wastes. Classification

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 6427-2:1998

Rau quả và các sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng axit ascorbic. Phần 2: Phương pháp thông dụng

Fruit, vegetables and derived products. Determination of ascorbic acid content. Part 2: Routine methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN ISO/TR 14073:2019

Quản lý môi trường – Dấu vết nước – Ví dụ minh họa về cách áp dụng TCVN ISO 14046

Environmental management – Water footprint – Illustrative examples on how to apply TCVN ISO 14046

324,000 đ 324,000 đ Xóa
6

TCVN 7341-6:2004

Yêu cầu an toàn cho thiết bị của xưởng giặt công nghiệp. Phần 6: Máy ép là và máy ép dán

Safety requirements for industrial laundry machinery. Part 6: Ironing and fusing presses

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 6001-1:2008

Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxy sinh hoá sau n ngày (BODn). Phần 1: Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea

Water quality. Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn). Part 1: Dilution and seeding method with allylthiourea addition

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 7805:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng tạp chất khoáng

Fruit and vegetable products. Determination of mineral impurities content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 7341-5:2004

Yêu cầu an toàn cho thiết bị của xưởng giặt công nghiệp - Phần 5: Máy là phẳng, máy cấp liệu và máy gấp

Safety requirements for industrial laundry machinery - Part 5: Flatwork Ironers, feeders and folders

150,000 đ 150,000 đ Xóa
10

TCVN ISO 14080:2020

Quản lý khí nhà kính và các hoạt động liên quan – Khuôn khổ và nguyên tắc cho phương pháp luận về hành động khí hậu

Greenhouse gas management and related activities – Framework and principles for methodologies on climate actions

188,000 đ 188,000 đ Xóa
11

TCVN 6614-1-4:2008

Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 1-4: Phương pháp áp dụng chung. Thử nghiệm ở nhiệt độ thấp

Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 1-4: Methods for general application. Test at low temperature

150,000 đ 150,000 đ Xóa
12

TCVN ISO/TR 14062:2013

Quản lý môi trường. Tích hợp các khía cạnh môi trường vào thiết kế và phát triển sản phẩm

Environmental management. Integrating environmental aspects into product design and development

200,000 đ 200,000 đ Xóa
13

TCVN 6614-3-1:2008

Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 3-1: Phương pháp quy định cho hợp chất PVC. Thử nghiệm nén ở nhiệt độ cao. Thử nghiệm tính kháng nứt

Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 3-1: Methods specific to PVC compounds. Pressure test at high temperature. Tests for resistance to cracking

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 13274:2020

Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn định dạng các mã dùng cho truy vết

Traceability – Guide for formating tracing codes

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 7389:2013

Chai chứa khí. Lắp van vào chai chứa khí. 14

Gas cylinders -- Fitting of valves to gas cylinders

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 6291:1997

Chai chứa khí. Chai chứa khí dùng trong công nghiệp. Ghi nhãn để nhận biết khí chứa

Gas cylinders. Gas cylinders for industrial use. Marking for identification of content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
17

TCVN 8607-3:2010

Chai chứa khí bằng composite. Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử. Phần 3: Chai chứa khí composite được bọc toàn bộ bằng sợi gia cường có các ống lót kim loại hoặc phi kim loại không chia sẻ tải.

Gas cylinders of composite construction. Specification and test methods. Part 3: Fully wrapped fibre reinforced composite gas cylinders with non-load-sharing metallic or non-metallic liners

180,000 đ 180,000 đ Xóa
18

TCVN 10578:2014

An toàn sản phẩm tiêu dùng - Hướng dẫn người cung ứng

Consumer product safety – Guidelines for suppliers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
19

TCVN 7482:2005

Chai chứa khí bằng hợp kim nhôm - Yêu cầu trong sử dụng để tránh làm nứt cổ và vai chai

Aluminium alloy gas cylinders - Operational requirements for avoidance of neck and shoulder cracks

100,000 đ 100,000 đ Xóa
20

TCVN 6717:2000

Xác định tính ăn mòn mô của khí hoặc hỗn hợp khí

Determination of tissue corrosiveness of a gass or gas mixture

100,000 đ 100,000 đ Xóa
21

TCVN 5794:1994

Vải và sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định mật độ

Knitted fabrics and garments. Method for determination of density

50,000 đ 50,000 đ Xóa
22

TCVN 6610-3:2000

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 3. Cáp không có vỏ bọc dùng để lắp đặt cố định

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 3. Non-sheathed cables for fixed wiring

100,000 đ 100,000 đ Xóa
23

TCVN 6715:2007

Chai chứa khí. Chai chứa khí axetylen hoà tan. Kiểm tra tại thời điểm nạp khí

Gas cylinders. Cylinders for dissolved acetylene. Inspection at time of filling

100,000 đ 100,000 đ Xóa
24

TCVN ISO/IEC 90003:2016

Kỹ thuật phần mềm – Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2008 cho phần mềm máy tính

Soft engineering – Guidelines for the application of ISO 9001:2008 to computer software

288,000 đ 288,000 đ Xóa
25

TCVN 6610-5:2007

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 5: Cáp (dây) mềm

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 5: Non-sheathed cables for fixed wiring

150,000 đ 150,000 đ Xóa
26

TCVN 6293:1997

Chai chứa khí. Chai chứa khí dùng trong y tế. Ghi nhãn để nhận biết khí chứa

Gas cylinders - Gas cylinders for medical use - Marking for identification of content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 3,528,000 đ