-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10085:2019Giầy dép – Phương pháp thử đế trong – Độ bền giữ đinh đóng gót Footwear – Test methods for insoles – Heel pin holding strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6491:1999Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxy hoá học Water quality. Determination of the chemical oxigen demand |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11346-1:2016Độ bền tự nhiên của gỗ và các sản phẩm gỗ - Gỗ nguyên được xử lý bảo quản - Phần 1: Phân loại độ sâu và lượng thuốc thấm Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11329:2016Thiết bị điện gia dụng – Tính năng – Nước để thử nghiệm Household electrical appliance – Performance – Water for testing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1651-2:2018Thép cốt bê tông - Phần 2: Thép thanh vằn Steel for the reinforcement of concrete - Part 2: Ribbed bars |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN ISO 14006:2013Hệ thống quản lý môi trường. Hướng dẫn để hợp nhất thiết kế sinh thái. Environmental management systems. Guidelines for incorporating ecodesign |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 12058:2017Chất thải rắn - Phương pháp thực hành lấy mẫu chất rắn không có kết trong thùng hình trụ hoặc các thùng chứa tương tự Standard Practice for Sampling Unconsolidated Solids in Drums or Similar Containers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 10438:2014Giầy dép - Phương pháp thử đế ngoài - Độ bền uốn Footwear – Test methods for outsoles – Flex resistance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 6529:1999Phương tiện giao thông đường bộ. Khối lượng. Thuật ngữ định nghĩa và mã hiệu Road vehicles. Masses. Vocabulary and codes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 12057:2017Chất thải - Phương pháp thử để xác định độ ổn định và khả năng phối trộn của vật liệu thải thể rắn, thể bán rắn hoặc thể lỏng Standard Test Method for Determining the Stability and Miscibility of a Solid, Semi-Solid, or Liquid Waste Material |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 6614-1-1:2008Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 1-1: Phương pháp áp dụng chung. Đo chiều dày và kích thước ngoài. Thử nghiệm xác định đặc tính cơ Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 1-1: Methods for general application. Measurement of thickness and overall dimensions. Tests for determining the mechanical properties |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 6290:1997Chai chứa khí - Chai chứa các khí vĩnh cửu - Kiểm tra tại thời điểm nạp khí Gas cylinders - Cylinders for permanent gases. Inspection at time of filling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,222,000 đ |