• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7922:2008

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ

Graphical symbols for diagrams

7,408,000 đ 7,408,000 đ Xóa
2

TCVN 7091:2002

Giấy cuốn điếu thuốc lá

Cigarette paper

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 3165:2008

Khí dầu mỏ hóa lỏng. Phương pháp xác định cặn

Liquefied petroleum (LP) gases. Test method for residues

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7554:2023

Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Các chi tiết nối góc và chi tiết trung gian – Yêu cầu kỹ thuật

Series 1 freight containers – Corner and intermediate fittings – Specifications

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 5973:1995

Chất lượng không khí. Phương pháp lấy mẫu phân tầng để đánh giá chất lượng không khí xung quanh

Air quality - Stratifed sampling method for assessment of ambient air quality

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 2363:1978

Thép tấm mỏng cán nóng, cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled and cold-rolled thin plate steels. Sizes, parameters and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 7104:2002

Máy hút thuốc lá phân tích thông dụng. Phương pháp thử bổ sung

Routine analytical cigarette-smoking machine. Additional test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 9778:2013

Hướng dẫn áp dụng các nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm để kiểm soát listeria monocytogenes trong thực phẩm

Guidelines on the Application of General Principles of Food Hygiene to the Control of Listeria monocytogenes Foods

200,000 đ 200,000 đ Xóa
9

TCVN 10271:2014

Mặt đường ô tô - Xác định sức kháng trượt của bề mặt đường bằng phương pháp con lắc Anh

Standard Test Method for measuring surface frctional properties using the british pendulum tester

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 9632:2016

Nguyên tắc thiết lập và áp dụng các tiêu chí vi sinh đối với thực phẩm

Principles and guidelines for the establishment and application of microbiological criteria related to food

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 11374:2016

Thép lá phủ mạ hợp kim 55% nhôm/kẽm nhúng nóng liên tục chất lượng thương mại, kéo và kết cấu.

Continuous hot dip 55% aluminium / zinc alloy – coated steel sheet of commercial, drawing and structural qualities

150,000 đ 150,000 đ Xóa
12

TCVN 7253:2003

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng nitơ protein

Tobacco and tobacco products. Determination of nitrogen protein content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 4898:1989

Biểu trưng thông tin công cộng

Public information symbols

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 8364:2010

Propan và butan thương phẩm – Phân tích bằng sắc ký khí

Commercial propane and butane – Analysis by gas chromatography

150,000 đ 150,000 đ Xóa
15

TCVN 7214:2002

Chứng khoán. Hệ thống đánh số phân định chứng khoán quốc tế (isin)

Securities. International securities identification numbering system (ISIN)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 5939:1995

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ

Air quality. Industrial emission standards. Inorganic substances and dusts

50,000 đ 50,000 đ Xóa
17

TCVN 7262:2003

Thuốc lá tấm

Reconstituted tobacco

50,000 đ 50,000 đ Xóa
18

TCVN 3601:1981

Thép tấm mỏng lợp nh

Thin roofing steel sheet

50,000 đ 50,000 đ Xóa
19

TCVN 8517:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp quang phổ photphovanadomolipdat.

Steel and iron. Determination of phosphorus content. Phosphovanadomolybdate spectrophotometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
20

TCVN 13480-3:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 3: xác định độ chịu mài mòn Bo¨hme

Methods of test for screed materials – Part 3: Determination of wear resistance– Böhme

100,000 đ 100,000 đ Xóa
21

TCVN 8997:2011

Thép chịu nhiệt

Heat-resistant steels

150,000 đ 150,000 đ Xóa
22

TCVN 13066-1:2020

Que/thanh, ống và dây kéo nguội - Phần 1: Điều kiện kỹ thuật cho kiểm tra và cung cấp

Wrought aluminium and aluminium alloys - Cold-drawn rods/bars, tubes and wires - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery

150,000 đ 150,000 đ Xóa
23

TCVN 13480-4:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định độ chịu mài mòn BCA

Methods of test for screed materials – Part 4: Determination of wear resistance– BCA

50,000 đ 50,000 đ Xóa
24

TCVN 5058:1990

Sản phẩm kỹ thuật điện và điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử tác động thay đổi nhiệt độ

Electro-technical and electronic products. Tests of the effects of surrounding factors. Tests of temperature

100,000 đ 100,000 đ Xóa
25

TCVN 9865:2013

Ổ trượt. Hợp kim nhôm dùng cho ổ nguyên khối

Plain bearings. Aluminium alloy for solid bearings

50,000 đ 50,000 đ Xóa
26

TCVN 8257-4:2023

Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 4: Xác định độ kháng nhổ đinh

Gypsum board - Test methods for physical testing – Part 4: Determination of nail pull resistance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
27

TCVN 2682:2020

Xi măng poóc lăng

Portland cements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
28

TCVN 6099-3:1996

Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 3: Thiết bị đo

High-voltage test techniques. Part 3: Measuring devices

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 10,008,000 đ