-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5445:1991Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ bền mài mòn Woven fabrics. Determination of abrasion resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8768:2011Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều ceric-cerous sulfat Standard practice for use of a ceric-cerous sulfate dosimetry system |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5073:1990Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ mao dẫn Woven fabrics - Method for the determination of capillarity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8871-6:2011Vải địa kỹ thuật - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định kích thước lỗ biểu kiến bằng phép thử sàng khô Geotextile - Standard test method - Part 6: Geotextile - Standard test method for apparent opening size by dry sieving test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5868:1995Thử không phá huỷ. Trình độ chuyên môn và cấp chứng chỉ cá nhân Non-destructive testing. Qualification and certification of personnel |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |