-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2096-3:2015Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô - Phần 3: Xác định thời gian khô bề mặt dùng hạt BALLOTINI Paints and varnishes - Drying tests - Part 3: Surface-drying test using ballotini |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7394-1:2008Bao gói trang thiết bị y tế đã tiệt khuẩn. Phần 1: Yêu cầu đối với vật liệu, hệ thống bảo vệ vô khuẩn và hệ thống bao gói Packaging for terminally sterilized medical devices. Part 1: Requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5659:1992Thiết bị sản xuất. Bộ phận điều khiển. Yêu cầu an toàn chung Production equipments. Control organs. General safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12005-2:2017Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 2: Đánh giá độ phồng rộp Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 2: Assessment of degree of blistering |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4:1993Ký hiệu bằng chữ của các đại lượng Quantities and units. Letter symbols of quantities |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6576:1999Máy điều hoà không khí và bơm nhiệt không ống gió. Thử và đánh giá tính năng Non-ducted air conditioners and heat pumps. Testing and rating for performance |
268,000 đ | 268,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7303-2-25:2003Thiết bị điện y tế. Phần 2-25: Yêu cầu riêng về an toàn cho máy điện tim Medical electrical equipment. Part 2-25: Particular requirements for the safety of lectrocardiographs |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 5331:1991Thiết bị axetylen. Yêu cầu an toàn đối với kết cấu bình sinh khí Acetylene installations. Safety requirements for construction of gas generators |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 882,000 đ |