-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5480:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với lưu hóa trong không khí nóng Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to vulcanization: Hot air |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5468:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với thời tiết bằng phơi ngoài trời Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to weathering outdoor exposure |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5761:1993Khoá treo. Yêu cầu kỹ thuật Padle lock. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5308:1991Quy phạm kỹ thuật an toàn trong xây dựng Code for the safety technics in construction work |
368,000 đ | 368,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 518,000 đ |