-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6381:1998Tư liệu. Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho xuất bản phẩm nhiều kỳ (ISSN) Documentation. International standard serial numbering (ISSN) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10230:2013Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ kết dính với kim loại - Phương pháp hai đĩa Rubber, vulcanized or thermoplastic -Determination of adhesion to metal - Two-plate method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13085:2020Hệ thống phát điện quang điện – Yêu cầu về tương thích điện từ (EMC) và phương pháp thử nghiệm đối với thiết bị chuyển đổi điện Photovoltaic power generating systems – EMC requirements and test methods for power conversion equipment |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10255:2013Thông tin và tư liệu. Trình bày danh mục tiêu chuẩn Information and documentation. Presentation of catalogues of standards |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5303:1990An toàn cháy - Thuật ngữ và định nghĩa Fire safety - Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 612,000 đ |