-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6577:1999Máy điều hoà không khí và bơm nhiệt gió - gió có ống gió. Thử và đánh giá tính năng Ducted air-conditioners and air-to-air heat pumps. Testing and rating for performance |
264,000 đ | 264,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9404:2012Sơn xây dựng. Phân loại Paint for construction. Classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2090:2015Sơn, vecni và nguyên liệu cho sơn và vecni. Lấy mẫu. 19 Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes. Sampling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2097:2015Sơn và vecni - Phép thử cắt ô Paints and varnishes - Cross-cut test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8652:2012Sơn tường dạng nhũ tương - Yêu cầu kỹ thuật Wall emulsion paints - Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6397:1998Thang cuốn và băng chở người. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Escalators and passenger conveyors. Safety requirements for the construction and installation |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 11608-2:2016Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 2: Đèn hồ quang xenon Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 2: Xenon– arc lamps |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 5208:1990Máy nâng hạ. Yêu cầu an toàn chung Loading cranes. General safety requirements |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 952,000 đ |