-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7338:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước mô tô, xe máy hai bánh. Thuật ngữ và định nghĩa Road vehicles. Dimensions of two-wheeled mopeds and motorcycles. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5019:1989Thiết bị axetylen. Yêu cầu an toàn Acetylene installations - Safety requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |