-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8092:2009Ký hiệu đồ họa - Màu sắc an toàn và biển báo an toàn - Biển báo an toàn sử dụng ở nơi làm việc và nơi công cộng Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safe signs used in workplaces and public areas |
360,000 đ | 360,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4205:1986Công trình thể dục thể thao. Các sân thể thao. Tiêu chuẩn thiết kế Sport and gymnastic buildings. Sport courts. Design standard |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7796:2009Tiêu chuẩn bãi cắm trại du lịch Standards of tourist camping site |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4344:1986Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung - Lấy mẫu Clay for production of burnt tiles and bricks – Sampling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6876-2:2010Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Xác định sự truyền nhiệt tiếp xúc qua quần áo bảo vệ hoặc vật liệu cấu thành. Phần 2: Phương pháp thử sử dụng nhiệt tiếp xúc tạo ra bằng cách thả rơi ống trụ nhỏ Clothing for protection against heat and flame. Determination of contact heat transmission through proctective clothing or constituent materials.Part 2: Test method using contact heat produced by dropping small cylinders |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 4755:1989Cần trục. Yêu cầu an toàn đối với thiết bị thủy lực Cranes. Safety requirements on hydraulic equipments |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 872,000 đ |