• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5321:1991

Cao su. Phương pháp xác định giới hạn giòn nhiệt

Rubber. Determination of low temperature brittleness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 12269:2018

Biển chỉ dẫn đường sắt đô thị

Guidance signs for urban railways

336,000 đ 336,000 đ Xóa
3

TCVN 6090-3:2013

Cao su chưa lưu hóa - Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt - Phần 3: Xác định giá trị Mooney Delta đối với SBR trùng hợp nhũ tương, không có bột màu, chứa dầu

Rubber, unvulcanized -- Determinations using a shearing-disc viscometer -- Part 3: Determination of the Delta Mooney value for non-pigmented, oil-extended emulsion-polymerized SBR

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 8021-6:2009

Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 6: Mã phân định đơn nhất đối với đơn vị nhóm sản phẩm

Information technology. Unique identifiers. Part 6: Unique identifier for product groupings

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 4508:1987

Thép. Phương pháp kim tương đánh giá tổ chức tế vi của thép tấm và thép băng

Steel. Metallographic method for the determination of microstructure of sheets and bands

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 636,000 đ