• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8860-7:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 7: Xác định độ góc cạnh của cát

Asphalt Concrete. Test methods. Part 7: Determination of fine aggregate angularity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6219:2021

Chất lượng nước – Tổng hoạt độ phóng xạ beta – Phương pháp nguồn dày

Water quality – Gross beta activity – Test method using thick source

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 7572-16:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 16: Xác định hàm lượng sunfat và sunfit trong cốt liệu nhỏ

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 16: Determination of sulfate and sulfite content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6394:1998

Cấu kiện kênh bê tông vỏ mỏng có lưới thép

Net-wire concrete units irrigational canal

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 8860-8:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định hệ số độ chặt lu lèn

Asphalt Concrete. Test methods. Part 8: Determination of compaction coefficient

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 13448:2021

Chất lượng nước – Đảm bảo chất lượng/kiểm soát chất lượng cho các phân tích tính chất tổng hợp và vật lý

Water quality – Quality assurance/quality control for physical and aggregate properties analysis

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 6396-2:2009

Thang máy thủy lực. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt

Hydraulic lifts. Safety requirements for the construction and installation

760,000 đ 760,000 đ Xóa
8

TCVN 6001-1:2021

Chất lượng nước – Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau n ngày (BODn ) – Phần 1: Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea

Water quality – Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn) – Part 1: Dilution and seeding method with allylthiourea addition

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 4506:1987

Nước cho bê tông và vữa - Yêu cầu kỹ thuật

Water for concrete and mortar. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,360,000 đ