• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7437:2004

Ecgônômi. Nguyên lý Ecgônômi trong thiết kế hệ thống lao động

Ergonomics. Ergonomics principles in the design of work systems

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 256-2:2001

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Brinell. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử

Metallic materials. Brinell hardness test. Part 2: Verification and calibration of testing machines

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 9943-2:2013

Hướng dẫn đối với quy định kỹ thuật về tính chất và lớp sản phẩm - Phần 2 : Nguyên tắc kỹ thuật và hướng dẫn

Guide for specification of product properties and classes -- Part 2: Technical principles and guidance

192,000 đ 192,000 đ Xóa
4

TCVN 7559:2005

Phương tiện giao thông đường bộ. Động lực học và khả năng bám đường của xe. Từ vựng

Road vehicles. Vehicle dynamics and road-holding ability. Vocabulary

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 346:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng sunfat, sunfit

Construction sand. Determination of sulfate and sulfite contents

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 4602:1988

Trường trung học chuyên nghiệp - Tiêu chuẩn thiết kế

Technical colleges - Design standard

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 4346:1986

Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp phân tích hóa học. Quy định chung

Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. General requirements for chemical analysis methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 792,000 đ