• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13713:2023

Xe mô tô và xe gắn máy điện – Thuật ngữ

Electric mopeds and motorcycles – Terminology

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 4881:1989

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về cách pha chế các dung dịch pha loãng để kiểm nghiệm vi sinh vật

Microbiology. General guidance for the preparation of dilutions for microbiological examination

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 258-1:2002

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng vickers. Phần 1: Phương pháp thử

Metallic materials. Vickers hardness test. Part 1: Test method

444,000 đ 444,000 đ Xóa
4

TCVN 3148:1979

Băng tải. Yêu cầu chung về an toàn

Conveyors. General safety requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 4114:1985

Thiết bị kỹ thuật điện có điện áp lớn hơn 1000 V. Yêu cầu an toàn

lectrical devices for voltage above 1000 V. Safety requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 794,000 đ