-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11687:2016Gỗ – Mối ghép ngón – Yêu cầu tối thiểu trong sản xuất và phương pháp thử Timber – Finger joints – Minimum production requirements and testing methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9151:2012Công trình thủy lợi. Quy trình tính toán thủy lực cống dưới sâu Hydraulic structures. Hydraulic calculation process of ground sluice |
284,000 đ | 284,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13502:2022Yêu cầu chung cho các bộ phận sử dụng trong ống và cống thoát nước General requirements for components used in drains and sewers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10884-5:2015Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 5: Phương pháp toàn diện xác định khe hở không khí và chiều dài đường rò bằng hoặc nhỏ hơn 2 mm. 52 Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 5: Comprehensive method for determining clearances and creepage distances equal to or less than 2 mm |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9141:2012Công trình thủy lợi. Trạm bơm tưới, tiêu nước. Yêu cầu thiết kế thiết bị động lực và cơ khí Hydraulic structures. Irrigation and drainage pumping station. Design requirement for device dynamics and mechanical equipments |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8241-4-6:2009Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-6:Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn tần số vô tuyến Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 10955-4:2017Hướng dẫn đo dầu mỏ - Đo hydrocacbon lỏng - Phần 4: Thiết bị đi kèm đồng hồ đo chất lỏng Guidelines for petroleum measurement - Liquid hydrocacbon measurement - Accessory equipment for liquid meters |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 8259-1:2009Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước, độ thẳng cạnh và độ vuông góc Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 1: Determination of dimensions, straightness of edges and squareness of edges |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 13726-4:2023An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1 000 V xoay chiều và 1 500 V một chiều – Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ – Phần 4: Điện trở của mối nối đất và liên kết đẳng thế Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 000 V AC and 1 500 V DC – Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures – Part 4: Resistance of earth connection and equipotential bonding |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 8259-6:2009Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định khả năng chống thấm nước Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 6: Determination of water permeability |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 13813-2:2023Internet vạn vật – Tính liên tác cho các hệ thống IoT – Phần 2: Tính liên tác vận chuyển Internet of things (IoT) – Interoperability for IoT systems – Part 2: Transport interoperability |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 4435:1992Tấm sóng amiăng xi măng. Phương pháp thử Asbestos-cement corrugated sheets. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 10953-6-1:2016Hướng dẫn đo dầu mỏ – Hệ thống kiểm chứng – Phần 6-1: Hiệu chuẩn ống chuẩn và bình chuẩn đo thể tích – Yêu cầu chung về xác định thể tích của ống chuẩn và bình chuẩn Guideline for petroleum measurement – Proving systems – Part 6-1: Methods of calibration for displacement and volumetric tank provers – General requirement for determination of the volume of displacement and tank provers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 9153:2012Công trình thủy lợi. Phương pháp chỉnh lý kết quả thí nghiệm mẫu đất Hydraulic structures. Method for correction of soil test results |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 3685:1981Cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm. Thuật ngữ và định nghĩa Cable, wires and cords. Terms and definitions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,026,000 đ |