-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 342:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định thành phần hạt và mođun độ lớn Construction sand. Determination of particle size and fineness modulus |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3748:1983Máy gia công kim loại - Yêu cầu chung về an toàn Metal-working machines - General safety requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2295:1978Tủ điện của thiết bị phân phối trọn bộ và của trạm biến áp trọn bộ. Yêu cầu an toàn Power supply cabinets of distributors and transformer stations. Safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |