-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7338:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước mô tô, xe máy hai bánh. Thuật ngữ và định nghĩa Road vehicles. Dimensions of two-wheeled mopeds and motorcycles. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5019:1989Thiết bị axetylen. Yêu cầu an toàn Acetylene installations - Safety requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6878:2001Quần áo bảo vệ chống nóng và cháy. Đánh giá đặc tính nhiệt của vật liệu và cụm vật liệu khi tiếp xúc với nguồn bức xạ nhiệt Clothing for protection angainst heat and fire. Evaluation of thermal behaviour of materials and material assemblies when exposed to a source of radiant heat |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6691:2007Quần áo bảo vệ. Quần áo chống hoá chất lỏng. Phương pháp thử độ chống thấm chất lỏng của vật liệu Protective clothing. Protection against liquid chemicals. Test method for resistance of materials to penetration by liquids |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2290:1978Thiết bị sản xuất - Yêu cầu chung về an toàn Manufacturing equipments - General safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |