-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10816:2015Chất hoạt động bề mặt. Nước sử dụng làm dung môi cho thử nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 11 Surface active agents -- Water used as a solvent for tests -- Specification and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10041-5:2015Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 5: Xác định khả năng chống xuyên thủng cơ học (phương pháp nén thủng bằng bi). 13 Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 5: Determination of resistance to mechanical penetration (ball burst procedure) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8232:2009Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều cộng hưởng thuận từ electron-alanin Practice for use of the alanine-EPR dosimetriy system |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10041-7:2015Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 7: Xác định chiều dài uốn. 11 Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 7: Determination of bending length |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8483:2010Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định độ dẫn nước Geotextile. Test method for determination of transmissivity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7921-3-9:2014Phân loại điều kiện môi trường - Phần 3-9: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Vi khí hậu bên trong sản phẩm Classification of environmentalconditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 9: Microclimates inside products |
220,000 đ | 220,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 720,000 đ |