• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8231:2009

Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều chất lỏng nhuộm màu bức xạ

Practice for use of a radiochromic liquid dosimetry system

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8229:2009

Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều etanol-clobenzen

Standard Practice for use of the ethanol-chlorobenzene dosimetry system

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 10042:2013

Vật liệu dệt. Vải không dệt. Thuật ngữ, định nghĩa.

Textiles. Nonwovens. Definition

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 5791:1994

Vải dệt kim. Phương pháp lấy mẫu để thử

Knitted fabrics. Method of samling for testing

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5798:1994

Vải dệt kim. Phương pháp xác định sự thay đổi kích thước sau khi giặt

Knitted fabrics. Determination of dimensional change after washing

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 5800:1994

Vải và sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định sự xiên lệch hàng vòng và cột vòng

Knitted fabrics and gartments. Determination of distortion of courses and wales

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 8871-5:2011

Vải địa kỹ thuật - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định áp lực kháng bục

Geotextile - Standard test method - Part 5: Geotextile - Standard test method for hydraulic bursting strength

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 10038:2013

Vật liệu dệt. Các đặc điểm của vải dệt

Textiles. Woven fabric descriptions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN ISO 14001:1998

Hệ thống quản lý môi trường. Quy định và hướng dẫn sử dụng

Environmental management systems. Specification with guidance for use

150,000 đ 150,000 đ Xóa
10

TCVN 7921-2-6:2014

Phân loại điều kiện môi trường - Phần 2: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên - Rung và xóc địa chấn

Classification of environmental conditions – Part 2: Environmental conditions appearing in nature – Earthquake vibration and shock

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 800,000 đ