-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11434:2016Bảo vệ bức xạ – Tiêu chí hoạt động cho các phòng thí nghiệm thực hiện phân loại di truyền học tế bào để đánh giá nạn nhân với số lượng lớn trong các trường hợp khẩn cấp bức xạ hoặc hạt nhân – Nguyên lý chung và ap dụng với xét nghiệm hai tâm động Radiation protection – Performance criteria for laboratories performing cytogenetic triage for assessment of mass casualties in radiological or nuclear emergencies – General principles and application to dicentric assay |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8220:2009Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định độ dày danh định Geotextile. Test method for determination of normal thickness |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5797:1994Vải dệt kim. Phương pháp xác định khả năng chịu mài mòn Knitted fabrics. Determination of abrasion resistanse |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5730:1993Sơn ankyt. Yêu cầu kỹ thuật Alkyd paints. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5793:1994Vải dệt kim. Phương pháp xác định khối lượng Knitted fabrics. Determination of mass |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11433:2016Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Không khí – Radon – 220: Phương pháp đo tích lũy để xác định nồng độ hoạt độ trung bình sử dụng các detector vết hạt nhân trạng thái rắn thụ động Measurement of radioactivity in the environment – Air: Radon– 220: Integrated measurement methods for the determination of the average activity concentration using passive solid– state muclear track detectors |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8770:2011Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều nhiệt lượng để đo liều chùm tia điện tử và hiệu chuẩn liều kế đo thường xuyên Standard practice for use of calorimetric dosimetry systems for electron beam dose measurements and dosimeter calibrations |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 8334-1:2010Phơi nhiễm trong trường điện hoặc trường từ ở dải tần số thấp và tần số trung gian. Phương pháp tính mật độ dòng điện và trường điện cảm ứng bên trong cơ thể người. Phần 1: Yêu cầu chung. Exposure to electric or magnetic fields in the low and intermediate frequency range. Methods for calculating the current density and internal electric field induced in the human body. Part 1: General. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 6627-15:2011Máy điện quay. Phần 15: Mức chịu điện áp xung của cuộn dây stato định hình dùng cho máy điện quay xoay chiều. Rotating electrical machines. Part 15: Impulse voltage withstand levels of form-wound stator coils for rotating a.c. machines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 7699-2-58:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 2-58: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Td: Phương pháp thử nghiệm khả năng bám thiếc hàn, khả năng chống chịu hòa tan của lớp phun phủ kim loại và khả năng chịu nhiệt hàn của các linh kiện lắp trên bề mặt (SMD) Environmental testing - Part 2-58: Tests - Test Td: Test methods for solderability, resistance to dissolution of metallization and to soldering heat of surface mounting devices (SMD) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,050,000 đ |