• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6610-7:2011

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 7: Cáp mềm có từ hai ruột dẫn trở lên có chống nhiễu hoặc không chống nhiễu

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7832:2007

Chai chứa khí. Chai thép hàn nạp lại được dùng cho khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Kiểm tra định kỳ và thử nghiệm

Gas cylinders. Refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG). Periodic inspection and testing

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 7278-3:2003

Chất chữa cháy. Chất tạo bọt chữa cháy. Phần 3: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở thấp dùng phun lên bề mặt chất lỏng cháy hoà tan được với nước

Fire extinguishing media. Foam concentrates. Part 3: Specification for low expansion foam concentrates for top application to water miscible liquids

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 7051:2002

Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng kim loại không được nạp lại - Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử

Gas cylinders - Non-refillable metallic gas cylinders - Specification and test methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 7388-1:2004

Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép không hàn có thể nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. Phần 1: Chai bằng thép tôi và ram có độ bền kéo nhỏ hơn 1100 MPa

Gas cylinders. Refillable seamless steel gas cylinders. Design, construction and testing. Part 1: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength greater thane or equal to 1100 MPa

196,000 đ 196,000 đ Xóa
6

TCVN 9385:2012

Chống sét cho công trình xây dựng - Hướng dẫn thiết kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống

Protection of structures against lighting - Guide for design, inspection and maintenance

504,000 đ 504,000 đ Xóa
7

TCVN ISO 10003:2011

Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn giải quyết tranh chấp bên ngoài tổ chức.

Quality management. Customer satisfaction. Guidelines for dispute resolution external to organizations

180,000 đ 180,000 đ Xóa
8

TCVN ISO/IEC TS 17021-8:2023

Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 8: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý phát triển bền vững cho cộng đồng Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 8: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý phát triển bền vững cho cộng đồng và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 8: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý phát triển bền vững cho cộng đồng

Conformity assessment — Requirements for bodies providing audit and certification of management systems — Part 8: Competence requirements for auditing and certification of management systems for sustainable development in communities Conformity assessment — Requirements for bodies providing audit and certification of management systems — Part 8: Competence requirements for auditing and certification of management systems for sustainable development in communities

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 6714:2000

Chai chứa khí hoá lỏng (trừ axetylen và khí đốt hoá lỏng). Kiểm tra tại thời điểm nạp khí

Cylinders for liquefied gases (excluding acetylene and LPG). Inspection at time of filling

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN ISO 9000-2:1999

Các tiêu chuẩn về quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng. Phần 2: Hướng dẫn chung việc áp dụng TCVN ISO 9001, TCVN ISO 9002, TCVN ISO 9003

Quality management and quality assurance standards. Part 2: Generic guidelines for the application of TCVN ISO 9001, TCVN ISO 9002, TCVN ISO 9003

200,000 đ 200,000 đ Xóa
11

TCVN 7163:2002

Chai chứa khí. Van dùng cho chai chứa khí nạp lại được. Đặc tính kỹ thuật và thử kiểu

Gas cylinders. Refillable gas cylinder valves. Specification and type testing

150,000 đ 150,000 đ Xóa
12

TCVN ISO 10008:2015

Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn về giao dịch thương mại điện tử giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng. 41

Quality management -- Customer satisfaction -- Guidelines for business-to-consumer electronic commerce transactions

164,000 đ 164,000 đ Xóa
13

TCVN 6610-7:2014

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V - Phần 7: Cáp mềm có từ hai ruột dẫn trở lên có chống nhiễu hoặc không chống nhiễu

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,244,000 đ