• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5765:1993

Kéo y tế. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử

Medical scissors. General technical requirements and test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4537-2:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C02: Độ bền màu với giặt: Phép thử 2

Textiles. Tests for colour fastness. Part C02: Colour fastness to washing: Test 2

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6747:2000

Hệ thống mã dùng cho điện trở và tụ điện

Marking codes for resistors and capacitors

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 5074:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E01: Độ bền màu với nước

Textiles. Tests for colour fastness. Part E01: Colour fastness to water

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5476:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng bằng natri clorit đậm đặc

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to bleaching: Sodium chlorite (severe)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 5236:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần J02: Phương pháp sử dụng thiết bị để đánh giá độ trắng tương đối

Textiles. Tests for colour fastness. Part J02: Instrumental assessment of relative whiteness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 8788:2011

Sơn tín hiệu giao thông - Sơn vạch đường hệ dung môi và hệ nước - Quy trình thi công và nghiệm thu

Traffic paints. Road marking materials: Solvent-borne and water-borne paint. Procedures construction and acceptance.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 8785-1:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 1: Hướng dẫn đánh giá hệ sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 1: Guide to assessing paint systems exposed to weathering conditions.

200,000 đ 200,000 đ Xóa
9

TCVN 2100-2:2013

Sơn và vecni. Phép thử biến dạng nhanh (Độ bền va đập). Phần 2: Phép thử tải trọng rơi, mũi ấn có diện tích nhỏ

Paints and varnishes. Rapid-deformation (impact resistance) tests. Part 2: Falling-weight test, small-area indenter

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ